Dây điện Cadisun đôi mềm 2x0.3mm2 Cu/pvc (75/0.32) IEC 300/500V 70oC 200m/cuộn. Dây Cadisun 2x0.3mm2 chuyên dùng cho gia đình, cơ quan với chất lượng tiêu chuẩn. Liên hệ mua dây điện Cadisun 2 ruột mềm 2x0.3mm2 - 04.35511222
Hà Nội: 024.22255666 - Hồ Chí Minh: 028.62959899
Nếu bạn ngại đặt mua sản phẩm HÃY GỌI ĐIỆN chúng tôi sẽ giúp bạn!
Dây điện Cadisun đôi mềm 2x0.3mm2 Cu/pvc (75/0.32) IEC 300/500V 70oC 200m/cuộn. Dây Cadisun 2x0.3mm2 chuyên dùng cho gia đình, cơ quan với chất lượng tiêu chuẩn. Liên hệ mua dây điện Cadisun 2 ruột mềm 2x0.3mm2 - 04.35511222
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
TCVN 6610-5:2000 (IEC 60227)
TỔNG QUAN
+ Ruột dẫn: Đồng ủ mềm trong môi trường khí trơ.
+ Số lõi: 2
+ Tiết diện: Cadisun 2x0.3mm2
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6.
+ Mặt cắt danh định: từ 0,5 mm2 đến 10 mm2
+ Điện áp danh định: 300/500V
+ Dạng mẫu mã: Hình ô van.
+ Đóng gói: Đóng cuộn.
Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.
BM-BG-C/1b-08
|
|
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Kết cấu ruột dẫn | Đơn giá VNĐ/m (Đã có VAT 10%) |
Chiều dài đóng gói (m) |
|||
Dây pha | Trung tính | |||||||
Số sợi | ĐK | Số sợi | ĐK | |||||
1 | 20225201 | VCTFK 2x0.3 | 12 | 0.18 | 2,871 | 200 | ||
2 | 20225202 | VCTFK 2x0.4 | 16 | 0.18 | 3,468 | 200 | ||
3 | 20225203 | VCTFK 2x0.5 | 20 | 0.18 | 4,075 | 200 | ||
4 | 20225204 | VCTFK 2x0.6 | 24 | 0.18 | 4,637 | 200 | ||
5 | 20225205 | VCTFK 2x0.7 | 27 | 0.18 | 5,103 | 200 | ||
6 | 20225206 | VCTFK 2x0.75 | 30 | 0.18 | 5,458 | 200 | ||
7 | 20225207 | VCTFK 2x1.0 | 40 | 0.18 | 6,948 | 200 | ||
8 | 20225208 | VCTFK 2x1.0 | 32 | 0.20 | 6,873 | 200 | ||
9 | 20225209 | VCTFK 2x1.25 | 50 | 0.18 | 8,434 | 200 | ||
10 | 20225210 | VCTFK 2x1.5 | 48 | 0.20 | 9,771 | 200 | ||
11 | 20225211 | VCTFK 2x1.5 | 30 | 0.25 | 9,588 | 200 | ||
12 | 20225212 | VCTFK 2x1.6 | 50 | 0.20 | 10,093 | 200 | ||
13 | 20225213 | VCTFK 2x2.0 | 65 | 0.20 | 12,806 | 200 | ||
14 | 20225214 | VCTFK 2x2.5 | 50 | 0.25 | 15,454 | 200 | ||
15 | 20225215 | VCTFK 2x3.0 | 61 | 0.25 | 18,535 | 200 | ||
16 | 20225216 | VCTFK 2x3.5 | 43 | 0.32 | 20,923 | 200 | ||
17 | 20225217 | VCTFK 2x4.0 | 50 | 0.32 | 24,031 | 200 | ||
18 | 20225218 | VCTFK 2x4.0 | 80 | 0.25 | 23,682 | 200 | ||
19 | 20225219 | VCTFK 2x5.0 | 62 | 0.32 | 29,111 | 200 | ||
20 | 20225220 | VCTFK 2x5.5 | 68 | 0.32 | 31,903 | 200 | ||
21 | 20225221 | VCTFK 2x6.0 | 75 | 0.32 | 34,974 | 200 | ||
22 | 20225222 | VCTFK 2x6.0 | 120 | 0.25 | 34,213 | 200 | ||
23 | 20225223 | VCTFK 2x8.0 | 100 | 0.32 | 45,702 | 200 | ||
24 | 20225224 | VCTFK 2x10.0 | 123 | 0.32 | 57,043 | 200 |
CADI-SUN® cam kết | CADI-SUN, ngày 01 tháng 01 năm 2015 CHỦ TỊCH HĐQT/TỔNG GIÁM ĐỐC |