Cáp đồng 3 ruột cadisun 3x50 Ứng dụng: Cáp điện lực 1 đến 5 lõi , ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, tần số 50Hz, lắp đặt cố định
Hà Nội: 024.22255666 - Hồ Chí Minh: 028.62959899
Nếu bạn ngại đặt mua sản phẩm HÃY GỌI ĐIỆN chúng tôi sẽ giúp bạn!
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN 5935-1/IEC 60502-1
Tổng quan:
+ Quy cách: Cu/XLPE/PVC
+ Ruột dẫn: Đồng 99,99%.
+ Số lõi: 2,3,4,5
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2.
+ Mặt cắt danh định: Từ 0,75 mm2 đến 800 mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
+ Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 900C
+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây: 250 oC
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn
+ Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng: Cáp điện lực 1 đến 5 lõi , ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, tần số 50Hz, lắp đặt cố định
Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.
BM-BG-C/1b-08
|
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN®CÁP ĐỒNG 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC CADI-SUN® |
||||||
|
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Kết cấu ruột dẫn | Đơn giá VNĐ/m (Đã có VAT 10%) |
Chiều dài đóng gói (m) |
|||
Dây pha | Trung tính | |||||||
Số sợi | ĐK | Số sợi | ĐK | |||||
1 | 25332501 | CXV 3x0.75 | 7 | 0.37 | 13,696 | 2,000 | ||
2 | 25332502 | CXV 3x1 | 7 | 0.42 | 15,941 | 2,000 | ||
3 | 25332503 | CXV 3x1.25 | 7 | 0.45 | 17,323 | 2,000 | ||
4 | 25332504 | CXV 3x1.5 | 7 | 0.52 | 20,869 | 2,000 | ||
5 | 25332505 | CXV 3x2 | 7 | 0.60 | 25,321 | 2,000 | ||
6 | 25332506 | CXV 3x2.5 | 7 | 0.67 | 29,772 | 2,000 | ||
7 | 25332507 | CXV 3x3 | 7 | 0.75 | 33,495 | 2,000 | ||
8 | 25332508 | CXV 3x3.5 | 7 | 0.80 | 37,993 | 2,000 | ||
9 | 25332509 | CXV 3x4 | 7 | 0.85 | 42,135 | 2,000 | ||
10 | 25332510 | CXV 3x5 | 7 | 0.95 | 50,829 | 2,000 | ||
11 | 25332511 | CXV 3x5.5 | 7 | 1.00 | 55,308 | 2,000 | ||
12 | 25332512 | CXV 3x6 | 7 | 1.05 | 59,170 | 2,000 | ||
13 | 25332513 | CXV 3x7 | 7 | 1.13 | 68,600 | 2,000 | ||
14 | 25332514 | CXV 3x8 | 7 | 1.20 | 76,253 | 2,000 | ||
15 | 25332548 | CXV 3x10 | 7 | 1.35 | 89,849 | 2,000 | ||
16 | 25332549 | CXV 3x11 | 7 | 1.40 | 95,846 | 2,000 | ||
17 | 25332550 | CXV 3x14 | 7 | 1.60 | 122,765 | 2,000 | ||
18 | 25332551 | CXV 3x16 | 7 | 1.70 | 136,051 | 2,000 | ||
19 | 25332552 | CXV 3x22 | 7 | 2.00 | 185,410 | 2,000 | ||
CADI-SUN® cam kết |
CADI-SUN, ngày 01 tháng 01 năm 2015 CHỦ TỊCH HĐQT/TỔNG GIÁM ĐỐC |