Vật tư điện, dây điện, ổ cắm điện, ống ghen

JL356A, JL356A Aruba 2540 24G PoE+ 4SFP+ Switch chính hãng, giá cực tốt

JL356A ⭕ Vật tư điện Hà Nội báo giá phân phối JL356A Aruba 2540 24G PoE+ 4SFP+ Switch ⭕ chính hãng Hpe Aruba, giá rẻ nhất

JL356A, JL356A Aruba 2540 24G PoE+ 4SFP+ Switch chính hãng, giá cực tốt
JL356A
Votes 4.9 9 bởi 5196 người xem
Giá bán: 34.012.400 VND
Code#: 7174
Tình trạng: Có hàng
Giao hàng trong 30 phút, đổi trả 1 tháng (nếu lỗi).
Giao hàng toàn quốc - thanh toán tại nhà (khi nhận hàng).

Hà Nội: 024.22255666 - Hồ Chí Minh: 028.62959899

Nếu bạn ngại đặt mua sản phẩm HÃY GỌI ĐIỆN chúng tôi sẽ giúp bạn!

NÓI CHUYỆN VỚI KINH DOANH QUA SKYPE, ZALO

    ĐẶT MUA TRÊN WEBSITE

    Điện thoại: 024.35510427 - 024.22255666 - Mobile: 0965 286896 - 0988 727787
    Email nhận báo giá: haidn@hopnhatgroup.com

Mô tả chi tiết sản phẩm:

Aruba JL356A Aruba 2540 24G PoE+ 4SFP+ Switch

JL356A ⭕ Vật tư điện Hà Nội báo giá phân phối Aruba JL356A Aruba 2540 24G PoE+ 4SFP+ Switch chính hãng Hpe Aruba, giá tốt, giao hàng toàn quốc

Thông số kỹ thuật JL356A Aruba 2540 24G PoE+ 4SFP+

I/O ports and slots
I/O ports and slots 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
Additional ports and slots
Additional ports and slots 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
Physical characteristics
Dimensions 17.42(w) x 9.7(d) x 1.73(h) in. (44.25 x 24.63 x 4.39 cm) (1U height)
Weight 6.83 lb (3.10 kg)
Performance
1,000 MB Latency < 3.8 µs (64-byte packets)
10 Gbps Latency < 1.6 µs (64-byte packets)
Throughput up to 112.0 Mpps
Switching capacity 176 Gbps
Routing table size 2,000 entries (IPv4), 1,000 entries (IPv6)
MAC address table size 16,384 entries
Environment
Operating temperature 32°F to 113°F (0°C to 45°C); up to 5,000 Feet, -0°C to 40°C (32°F to 104°F) up to 10,000 Feet
Operating relative humidity 15% to 95% @ 104°F (40°C), noncondensing
Nonoperating/Storage temperature -40°F to 158°F (-40°C to 70°C); up to 15,000 Feet
Nonoperating/Storage relative humidity 15% to 95% @ 149°F (65°C), noncondensing
Acoustic Power: 54.1 dB, Pressure: 40.2 dB
Airflow direction Side-to-side
Electrical characteristics
Frequency 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 159 BTU/hr (167.74 kJ/hr)
Voltage 100–127/200–240 VAC, rated
Current 0.9/0.6 A
Maximum power rating 46.6 W
Idle power 32.7 W
Safety
Safety UL 60950-1, 2nd Edition; EN 60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011+A2:2013; IEC 60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013; CSA 22.2 No. 60950-1-07 2nd; EN 60825-1:2007/IEC 60825-1:2007 Class 1
Emissions
Emissions VCCI Class A; CNS 13438; ICES-003 Class A; FCC CFR 47 Part 15, Class A; EN 55022: 2010/CISPR-22, Class A
Immunity
Generic EN 55024:2010/CISPR 24
ESD IEC 61000-4-2
Radiated IEC 61000-4-3
EFT/Burst IEC 61000-4-4
Surge IEC 61000-4-5
Conducted IEC 61000-4-6
Power frequency magnetic field IEC 61000-4-8
Voltage dips and interruptions IEC 61000-4-11
Harmonics EN 61000-3-2, IEC 61000-3-2
Flicker EN 61000-3-3, IEC 61000-3-3

Hà Nội: 024.22255666 - Hồ Chí Minh: 028.62959899 - Mobile: 0965 828696

Hà Nội: Liền kề TT17-B4 Khu đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội. (Có chỗ để xe Ôtô)

Hồ Chí Minh: 108/1/6 Khu Biệt Thự Làng Hoa, Cây Trâm, Gò Vấp, Hồ Chí Minh. (Có chỗ để xe Ôtô)

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN
(Hỏi đáp, bình luận "JL356A" tại đây)

Phụ kiện cáp đồng khác có thể bạn quan tâm?